Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
na mô


(tôn giáo) (cũng nói nam mô) gloire à Bouddha
na mô A Di Äà Phật
gloire à Amitabha
miệng na mô bụng một bồ dao găm
bouche de miel, coeur de fiel; le diable chante la grand-messe



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.