|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
na mô
| (tôn giáo) (cÅ©ng nói nam mô) gloire à Bouddha | | | na mô A Di Äà Pháºt | | gloire à Amitabha | | | miệng na mô bụng má»™t bồ dao găm | | | bouche de miel, coeur de fiel; le diable chante la grand-messe |
|
|
|
|